Apple cho biết, iPad Air 2 mỏng hơn phiên bản cũ đến 18%. Đồng thời, thiết bị này cũng được trang bị chip mới – A8X, hiện đại hơn và có tốc độ xử lý nhanh hơn.
Bảng thông số kỹ thuật của iPad Air 2, iPad Air và iPad 4 dưới đây sẽ giúp người dùng có được cái nhìn tổng quát về các sản phẩm này.
|
iPad Air 2 |
iPad Air |
iPad 4 |
Thiết kế |
|||
Hệ điều hành |
iOS (8.x) |
iOS (7.x) |
iOS (7.x, 6.1, 6) |
Kích thước |
240 x 169.5 x 6.1 (mm) |
240 x 169.5 x 7.5 (mm) |
241.2 x 185.7 x 9.4 (mm) |
Trọng lượng |
444 g |
478 g |
662 g |
Thân vò |
Aluminium |
Aluminium |
|
Màn hình |
|||
Kích cỡ |
9,7 inch |
9,7 inch |
9,7 inch |
Độ phân giải |
2048 x 1536 pixel |
2048 x 1536 pixel |
2048 x 1536 pixel |
Mật độ điểm ảnh |
264 ppi |
264 ppi |
264 ppi |
Công nghệ |
IPS LCD |
IPS LCD |
IPS LCD |
Pin |
|||
Dung lượng |
|
8820 mAh |
|
Loại |
Li - Polymer |
Li - Polymer |
Li - Polymer |
Phần cứng |
|||
Chip hệ thống |
Apple A8X |
Apple A7 with 64-bit architecture |
Apple A6X |
Bộ xử lý |
Lõi kép, 64-bit |
Lõi kép, 1400 MHz, Cyclone |
Lõi kép, 1400 MHz |
Chip đồ họa |
Yes |
PowerVR G6430 |
PowerVR SGX 554 |
Bộ nhớ hệ thống |
RAM 2048 MB |
RAM 1024 MB/ LPDDR3 |
RAM 1024 MB |
Bộ nhớ trong |
128 GB |
128 GB |
128 GB |
Camera |
|||
Camera |
8 MP |
5 MP |
5 MP |
Camera trước |
1.2 MP |
1.2 MP |
1.2 MP |
Quay video |
1280x720 (720p HD) |
1280x720 (720p HD) |
1280x720 (720p HD) |
Công nghệ |
|||
CDMA |
800, 1900 MHz |
800, 1900 MHz |
|
GSM |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
UMTS |
850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz |
850, 900, 1900, 2100 MHz |
850, 900, 1900, 2100 MHz |
FDD LTE |
700 (band 13), 700 (band 17), 700 (band 28), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz |
700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz |
700 (band 17), 1700/2100 (band 4) MHz |
TDD LTE |
1900 (band 39), 2300 (band 40), 2500 (band 41), 2600 (band 38) MHz |
|
|
Data |
LTE, HSPA (unspecified), EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A, EV-DO Rev.B |
LTE, HSPA (unspecified), UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A, EV-DO Rev.B |
LTE Cat 3 (100/50 Mbit/s), HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSDPA+ (4G) 21.1 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS |