iPad Mini 3 giữ nguyên kích cỡ màn hình 7,9 inch và độ phân giải 2048 x 1536 của thế hệ trước. Nâng cấp duy nhất trên thế hệ iPad Mini thứ 3 là hỗ trợ cảm biến sinh trắc học, bộ quét nhận dạng dấu vân tay dùng Touch ID.
Bảng thông số kỹ thuật của iPad Mini 3, iPad Mini 2, iPad Mini dưới đây sẽ giúp người dùng có được cái nhìn tổng quát về các sản phẩm này trước khi quyết định mua.
|
iPad Mini 3 |
iPad Mini 2 |
iPad Mini |
Thiết kế |
|||
Hệ điều hành |
iOS (8.x) |
iOS (7.x) |
iOS (6.1, 6) |
Kích thước |
200 x 134.7 x 7.5 (mm) |
200 x 134.7 x 7.5 (mm) |
200 x 134.7 x 7.2 (mm) |
Trọng lượng |
341 g |
341 g |
312 g |
Thân vò |
Aluminium |
Aluminium |
Aluminium |
Màn hình |
|||
Kích cỡ |
7.9 inch |
7.9 inch |
7.9 inch |
Độ phân giải |
2048 x 1536 pixels |
2048 x 1536 pixels |
1024 x 768 pixels |
Mật độ điểm ảnh |
324 ppi |
324 ppi |
162 ppi |
Công nghệ |
IPS LCD |
IPS LCD |
IPS LCD |
Pin |
|||
Loại |
|
Li - Polymer |
Li - Polymer |
Phần cứng |
|||
Chip hệ thống |
Apple A7 |
Apple A7 64-bit |
Apple A5 |
Bộ xử lý |
Lõi kép, 64-bit |
Lõi kép, 1300 MHz |
Lõi kép, 1000 MHz, ARM Cortex-A9 |
Chip đồ họa |
Có |
PowerVR G6430 |
PowerVR SGX543MP2 |
Bộ nhớ hệ thống |
RAM 1024 MB |
RAM 1024 MB/DDR3 |
RAM 512 MB |
Bộ nhớ trong |
128 GB |
128 GB |
64 GB |
Camera |
|||
Camera |
5 MP |
5 MP |
5 MP |
Camera trước |
1.2 MP |
1.2 MP |
1.2 MP |
Quay video |
1280x720 (720p HD) |
1280x720 (720p HD) |
1280x720 (720p HD) |
Công nghệ |
|||
CDMA |
800, 1900 MHz |
800, 1900 MHz |
|
GSM |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
UMTS |
850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz |
850, 900, 1900, 2100 MHz |
850, 900, 1900, 2100 MHz |
FDD LTE |
700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz |
700 (band 13), 700 (band 17), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz |
700 (band 17), 1700/2100 (band 4) MHz |
Data |
LTE, HSPA (unspecified), UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A, EV-DO Rev.B |
LTE, HSPA (unspecified), UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A, EV-DO Rev.B |
LTE Cat 3 (100/50 Mbit/s), HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, UMTS, EDGE, GPRS |