Bảng thông số kỹ thuật của Nexus 6, Note 4, iPhone 6 Plus dưới đây sẽ giúp người dùng có được cái nhìn tổng quát về các sản phẩm này.
|
Nexus 6 |
Note 4 |
iPhone 6 Plus |
Thiết kế |
|||
Hệ điều hành |
Android (L) |
Android (4.4) |
iOS (8.x) |
Kích thước |
159.26 x 82.98 x 10.06 (mm) |
153.5 x 78.6 x 8.5 (mm) |
158.1 x 77.8 x 7.1 (mm) |
Trọng lượng |
184 g |
176 g |
172 g |
Thân vò |
|
|
Aluminium |
Đặc trưng |
|
Bút Stylus |
|
Màn hình |
|||
Kích cỡ |
6.0 inch |
5.7 inch |
5.5 inch |
Độ phân giải |
1440 x 2560 pixel |
1440 x 2560 pixel |
1080 x 1920 pixel |
Mật độ điểm ảnh |
493 ppi |
515 ppi |
401 ppi |
Công nghệ |
AMOLED |
Super AMOLED |
IPS LCD |
Pin |
|||
Thời gian thoại |
24 giờ |
|
|
Thời gian chờ |
13,8 ngày |
|
16 ngày |
Thời gian thoại 3G |
|
20 giờ |
24 giờ |
Nghe nhạc |
|
82 giờ |
80 giờ |
Xem video |
10 giờ |
14 giờ |
14 giờ |
Dung lượng |
3220 mAh |
3220 mAh |
|
Loại |
|
Li - Ion |
Li - Ion |
Phần cứng |
|||
Chip hệ thống |
Qualcomm Snapdragon 805 |
Exynos 5433 |
Apple A8 |
Bộ xử lý |
Lõi tứ, 2700 MHz, Krait 450 |
8 lõi, 1900 MHz, ARM Cortex-A57, ARM Cortex-A53 |
Lõi kép, 1400 MHz, 64-bit |
Chip đồ họa |
Adreno 420 |
ARM Mali-T760 |
PowerVR GX6650 |
Bộ nhớ hệ thống |
RAM 3072 MB |
RAM 3072 MB |
RAM 1024 MB |
Bộ nhớ trong |
64 GB |
32 GB |
128 GB |
Mở rộng bộ nhớ |
|
microSD, microSDHC, microSDXC |
|
Camera |
|||
Camera |
13 MP |
16 MP |
8 MP |
Flash |
LED kép |
LED |
LED kép |
Camera trước |
2 MP |
3.7 MP |
1.2 MP |
Quay video |
|
|
1280x720 (720p HD) |
Công nghệ |
|||
CDMA |
|
|
800, 1700/2100, 1900 MHz |
GSM |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
850, 900, 1800, 1900 MHz |
UMTS |
800, 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz |
850, 900, 1900, 2100 MHz |
850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz |
FDD LTE |
700 (band 28), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1800 (band 3), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz |
700 (band 17), 800 (band 20), 850 (band 5), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz |
700 (band 13), 700 (band 17), 700 (band 28), 800 (band 18), 800 (band 19), 800 (band 20), 850 (band 5), 850 (band 26), 900 (band 8), 1700/2100 (band 4), 1800 (band 3), 1900 (band 2), 1900 (band 25), 2100 (band 1), 2600 (band 7) MHz |
TDD LTE |
2500 (band 41) MHz |
|
|
Data |
LTE, HSPA (unspecified), EDGE, GPRS |
LTE Cat 4 (150/50 Mbit/s), HSDPA+ (4G) 42.2 Mbit/s, HSUPA, EDGE, GPRS |
LTE Cat 4 (150/50 Mbit/s), HSPA (unspecified), HSUPA, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A, EV-DO Rev.B |